Giới thiệu Yoga như một phương pháp thực hành mang tính chuyển hóa. Sự suy tàn của văn hóa Harappan và ảnh hưởng của người Aryan dẫn đến sự suy giảm của Yoga. Các nhà tu khổ hạnh từ Upanishad đã hồi sinh Yoga và giới thiệu một hệ thống niềm tin mới kết hợp thực hành tâm linh, bao gồm cả việc kiềm chế giác quan.
Yoga chitta vritti nirodhah
Lịch sử của Yoga
1. Nguồn gốc và Sự suy tàn ban đầu (khoảng 600 TCN - 400 TCN):
Giới thiệu Yoga như một phương pháp thực hành mang tính chuyển hóa. Sự suy tàn của văn hóa Harappan và ảnh hưởng của người Aryan dẫn đến sự suy giảm của Yoga. Các nhà tu khổ hạnh từ Upanishad đã hồi sinh Yoga và giới thiệu một hệ thống niềm tin mới kết hợp thực hành tâm linh, bao gồm cả việc kiềm chế giác quan.
2. Sự trỗi dậy của Yoga cổ điển (khoảng 400 TCN - 1000 SCN):
Giới thiệu Upanishad, một bộ sưu tập các văn bản chứa đựng những khái niệm đầu tiên về triết lý Ấn Độ giáo. Upanishad mô tả con đường đạt được sự giải thoát thông qua Yoga, nhấn mạnh việc kiểm soát tâm trí bằng cách thiền định và kỷ luật. Hai nhánh chính của Yoga nổi lên: Karma Yoga (cống hiến thông qua phục vụ người khác) và Jnana Yoga (kiến thức thông qua nghiên cứu tâm linh).
3. Yoga trong thời kỳ Trung cổ (khoảng 1000 SCN - 1800 SCN):
Giới thiệu Patanjali's Yoga Sutras, một văn bản quan trọng đã hệ thống hóa và phổ biến Yoga. Patanjali đã mô tả một quy trình tám bước để đạt được sự giải thoát, bao gồm các thực hành đạo đức, kỷ luật, tư thế, kiểm soát hơi thở, kiểm soát giác quan, tập trung, thiền định và trạng thái giải thoát.
4. Sự lan truyền của Yoga sang phương Tây (thế kỷ 19 - nay):
Mô tả sự xuất hiện của Yoga ở phương Tây, bắt đầu từ cuối thế kỷ 19. Swami Vivekananda là một trong những người tiên phong trong việc giới thiệu Yoga đến phương Tây. Vào những năm 1900, T. Krishnamacharya đã bắt đầu dạy một phong cách Yoga tập trung vào việc rèn luyện thể chất và tinh thần.
5. Sự phát triển của các phong cách Yoga hiện đại (thế kỷ 20 - nay):
Khám phá sự đa dạng của các phong cách Yoga hiện đại, bao gồm Bikram Yoga, Power Yoga, Vinyasa Yoga, v.v., và tầm quan trọng của việc tìm ra phong cách phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.
Các Khái niệm Chính trong Yoga
1. Yamas: Năm nguyên tắc đạo đức trong Yoga.Ahimsa (bất bạo động): Thực hành lòng tốt và không làm hại bản thân và người khác.
- Satya (chân thật): Sống trung thực trong suy nghĩ, lời nói và hành động.
- Asteya (không trộm cắp): Không tham lam và chỉ lấy những gì mình cần.
- Brahmacharya (tiết độ): Sử dụng năng lượng một cách có ý thức và cân bằng.
- Aparigraha (không tích trữ): Thực hành sự buông bỏ và không bám víu vào vật chất.
Saucha (trong sạch): Duy trì sự sạch sẽ cả về thể chất và tinh thần.
- Santosha (hài lòng): Thực hành sự chấp nhận và biết ơn những gì mình có.
- Tapas (kỷ luật): Rèn luyện sự tự chủ và kiên trì.
- Svadhyaya (tự học): Nghiên cứu bản thân và tìm hiểu về bản năng con người.
- Ishvara Pranidhana (tin tưởng vào sức mạnh cao hơn): Tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ từ một sức mạnh cao hơn.
Hơi thở được coi là cầu nối giữa cơ thể và tâm trí, và các kỹ thuật thở khác nhau có thể giúp làm dịu tâm trí, tăng cường năng lượng và cải thiện sức khỏe.
4. Asana (Tư thế Yoga): Asana là một phần quan trọng của Hatha Yoga, nhánh Yoga tập trung vào việc rèn luyện thể chất. Asana giúp tăng cường sức mạnh, sự dẻo dai, cân bằng và sự tập trung.5. Prattyahara (Rút lui các giác quan): Thực hành rút lui sự chú ý khỏi thế giới ngoại vi và hướng vào bên trong.
6. Dharana (Tập trung): Kỹ thuật tập trung sự chú ý vào một điểm cố định để chuẩn bị cho thiền định.
7. Dhyana (Thiền định): Thiền định như một trạng thái tập trung tinh thần sâu sắc.
Thiền định giúp làm dịu tâm trí, phát triển sự tập trung và đạt đến trạng thái bình an nội tại.
8. Samadhi (Giác ngộ): Samadhi là trạng thái tối thượng của Yoga, nơi tâm trí có thể lắng đọng hoàn toàn và đạt đến sự nhận thức tuyệt đối.
Đây là cảm giác hòa mình vào vũ trụ, nhận ra sự thống nhất của tất cả mọi thứ.